Đơn vị:

Giải mã từ điển tình yêu của Gen Z

Bùi Việt

Ghost

Đột nhiên biến mất, phớt lờ mọi tin nhắn là dấu hiệu cho thấy đối phương đã "ghost" bạn (Ảnh: Canva).

Trong tiếng Anh, ghost có nghĩa là hồn ma. Nhưng trong tình yêu, ghost có nghĩa là "bơ", là cắt đứt liên lạc mà không hề báo trước.

Nếu một trong hai "ghost" đối phương, họ sẽ biến mất khỏi cuộc sống của người kia và hai bên trở thành người xa lạ.

Zombie-ing

Sau khi biến mất khỏi cuộc sống của chúng ta, họ đột nhiên quay trở lại tìm hiểu, trò chuyện vui vẻ như chưa có chuyện gì xảy ra.

Hiện tượng này được giới trẻ gọi là zombie-ing (xác chết đội mồ sống dậy) - một từ phát triển của ghost.

Trap

Trong tiếng Anh, nghĩa danh từ của trap là bẫy, còn nghĩa động từ là giăng bẫy cho ai đó.

Những "trap boy", "trap girl" thường là những chàng trai, cô gái thể hiện những hành động tình cảm và lời nói ngọt ngào, dù thực chất họ không có tình cảm với đối phương.

Red flag (cờ đỏ)

Thông thường, cờ đỏ dùng để cảnh báo những nơi nguy hiểm. Trong tình yêu, red flag (cờ đỏ) cũng mang nghĩa tương tự. Nếu một người có quá nhiều red flag, họ là một đối tượng nguy hiểm trong các mối quan hệ.

Tuy nhiên, red flag cũng là đặc điểm thu hút và khiến một người trở nên thú vị. Nhiều người sẵn sàng nhận mình là "bò tót" để đâm thẳng vào cờ đỏ, dù biết kết quả có thể không được như mong muốn.

Green flag

Trái ngược với red flag (cờ đỏ), chúng ta có green flag (cờ xanh). Green flag dùng để chỉ những nơi an toàn, là dấu hiệu của một mối quan hệ lâu dài và lành mạnh.

Ở trong một mối quan hệ có nhiều green flag sẽ giúp tinh thần và cuộc sống của chúng ta chất lượng hơn rất nhiều.

Tiu-đây, tu-ét-đây (tuesday)

Đây là một từ chơi chữ thú vị của các bạn trẻ Gen Z Việt. Trong tiếng Anh, "Tuesday" có nghĩa là thứ ba. Các bạn trẻ sử dụng từ này để chỉ những kẻ thứ ba chen chân vào mối quan hệ của người khác.

Trà xanh

"Trà xanh" là từ có nguồn gốc từ Trung Quốc, cũng dùng để chỉ những "người thứ ba". Trà xanh thường dùng để chỉ những cô gái không thành thật, có ngoại hình trong sáng nhưng thực chất rất mưu mô và tính toán. Họ dùng vẻ ngoài ngây thơ của mình để làm xiêu lòng các chàng trai, đặc biệt là những người đã có "chủ".

Cơm chó (cẩu lương) - bóng đèn

Cũng như trà xanh, cơm chó (cẩu lương) là từ bắt nguồn từ Trung Quốc. Cơm chó dùng để chỉ hành động thân mật, âu yếm của các cặp đôi trước mặt người khác, đặc biệt với những người còn độc thân. Hành động này thường được gọi là "phát cơm chó".

Giải mã từ điển tình yêu của Gen Z

"Bóng đèn" mang nghĩa tương đương với "kỳ đà cản mũi" (Ảnh: Canva).

Những người "ăn cơm chó" sẽ được coi như "bóng đèn". "Bóng đèn" là từ dùng chỉ những người "vướng chỗ" khi các cặp đôi thân mật với nhau, tương tự như "kỳ đà cản mũi".

Simp

Simp là từ dùng để chỉ sự si tình, mê đắm đối phương hơn cả một tình yêu thông thường. Simp là yêu bất chấp, là "hoàn hảo hóa" nửa kia và có sự bao dung vô hạn cho người mình yêu.

Tuy nhiên, simp cũng thể hiện rằng tình cảm một người dành cho đối phương nhiều hơn hẳn người còn lại. Simp thường xuất hiện ở tình yêu đơn phương, khi tình yêu không được đáp trả và ta luôn day dứt vì không có được người ấy.

Bạch nguyệt quang (ánh trăng sáng)

Ánh trăng (bạch nguyệt quang) rất đẹp, rất sáng nhưng chúng ta không chạm đến được, không biến thành của riêng mình được và chỉ có thể ngắm nhìn từ xa. Đây là từ dùng để chỉ những người mà chúng ta đã từng thích, nhưng lại không có được họ.

Giải mã từ điển tình yêu của Gen Z

"Bạch nguyệt quang" là cụm từ chỉ những người mà mình không bao giờ có được (Ảnh: Canva).

Thông thường, "bạch nguyệt quang" sẽ là mối tình đầu hoặc là người chúng ta thích từ thuở thiếu niên - thường những tình cảm trong giai đoạn này sẽ không được lâu dài. Vì vậy, "bạch nguyệt quang" thường được mọi người nhớ về và hoài niệm như một ký ức đẹp của tuổi trẻ.