Đơn vị:

Cách sơ cứu vết thương đúng kỹ thuật với từng loại thương tổn

Bùi Việt

Thống kê của Bộ Y tế năm 2018 cho thấy, cả nước có 1.226.704 trường hợp mắc tai nạn thương tích. Trong đó, tỷ lệ tử vong do tai nạn giao thông chiếm gần 50%. Sơ cứu đúng kỹ thuật và kịp thời được xem là giải pháp quan trọng, không chỉ giúp hạn chế thương tổn mà còn cứu sống người bệnh trong gang tấc. Vậy, cách sơ cứu vết thương đúng kỹ thuật với từng loại thương tổn được thực hiện như thế nào?

Cách sơ cứu vết thương đúng kỹ thuật với từng loại thương tổn

Dấu hiệu người bị thương cần sơ cứu ngay

Sơ cứu vết thương đúng kỹ thuật cực kỳ quan trọng, nhất là những vết thương sâu, chảy nhiều máu, đe dọa tính mạng của nạn nhân. Thông thường, vết thương nhỏ có thể điều trị và chăm sóc tại nhà. Tuy nhiên, những vết thương nghiêm trọng, chảy nhiều máu, nạn nhân phải được sơ cứu đúng kỹ thuật nhằm hạn chế thương tổn và bảo toàn tính mạng.

Sau đây là những dấu hiệu cho thấy người bị thương cần được sơ cứu ngay: (1)

  • Nạn nhân chảy máu không ngừng.
  • Gặp phải các vấn đề về hô hấp: khó thở, thở gấp,…
  • Đau ngực, tim đập nhanh.
  • Ngạt thở.
  • Ho hoặc nôn ra máu.
  • Hôn mê hoặc mất ý thức.
  • Nạn nhân chấn thương đầu hoặc cột sống.
  • Nôn ói liên tục.
  • Chấn thương do tai nạn giao thông, bỏng, ngạt khói, đuối nước, vết thương sâu hoặc lớn, điện giật, gãy xương,…
  • Nạn nhân sốc phản vệ.
  • Đau dữ dội các bộ phận trên cơ thể.
  • Ngộ độc hóa chất.
  • Tê liệt chân tay.
  • Người có vết thương do bị đâm, đạn bắn hoặc vết cắt sâu.

Các loại vết thương thường gặp

Vết thương là một dạng thương tổn của cơ thể, xuất hiện khi lớp biểu bì (da) bị rách, cắt, trầy xước, đâm thủng hoặc chấn thương từ một lực tác động mạnh. Tùy vào vật gây thương tích mà mức độ tổn hại của vết thương khác nhau. Trường hợp chấn thương từ một lực quá mạnh có thể khiến bộ phận chịu tác động biến dạng, khuyết tật, thậm chí làm nạn nhân tử vong.

Vết thương chia thành 2 loại: vết thương hở và vết thương kín. Ở vết thương hở, lớp biểu bì rách khiến các mô bên trong tiếp xúc với môi trường bên ngoài. Vết thương kín thì ngược lại, lớp biểu bì còn nguyên vẹn, các mô bên trong không tiếp xúc với môi trường ngoài.

Vết thương kín

Vết thương kín (hay chấn thương) là những tổn thương mô hoặc tụ máu dưới da, xuất hiện khi bề mặt cơ thể chịu tác động bởi 1 lực mạnh từ bên ngoài như: té ngã, va đập,… dẫn đến gãy xương, căng cơ, bong gân hoặc chấn thương phần mềm,… Vết thương kín kích thước nhỏ thường nhanh hồi phục, có thể điều trị tại nhà bằng các loại dầu xoa bóp hoặc thuốc bôi đặc trị. Trường hợp vết thương kín có kích thước lớn, sưng, đau dai dẳng, người bệnh nên đến ngay các cơ sở y tế để kiểm tra và điều trị sớm.

Ngoài ra, cần đặc biệt lưu ý vết thương kín ở đầu, máu tụ không tan trong thời gian dài có thể gây nguy hiểm cho người bệnh.

Vết thương kín gồm những thương tổn sau:

  • Nhiễm trùng: một loại chấn thương thể thao phổ biến. Tổn thương có thể làm hỏng các mạch máu nhỏ, mao mạch, cơ và mô bên dưới, thậm chí, ảnh hưởng đến những cơ quan trong cơ thể. Nhiễm trùng thường xuất hiện dưới dạng vết bầm tím, có thể gây đau.
  • Tụ máu: chấn thương làm hỏng các mạch máu nhỏ hay mao mạch dẫn đến tụ máu. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và vị trí tổn thương, kích thước khối máu tụ có thể nhỏ hoặc lớn, đau hoặc không đau.
  • Chấn thương do áp lực: áp suất cao bên ngoài ép một phần cơ thể vào giữa hai bề mặt. Tùy thuộc vào vị trí, kích thước và lực tác động, mức độ chấn thương có thể từ vết bầm chuyển sang phá hủy các cơ, mô trong cơ thể.

Vết thương hở

Vết thương hở là vết rách trên da khiến các mô bên trong lộ ra ngoài. Vết thương hở có thể do va đập, phẫu thuật hoặc những vật sắc nhọn gây ra. Một số vết thương hở có thể kể đến như: vết trầy xước, cắt, rách, vết đâm hoặc đạn bắn,…

Vết trầy xước

Vết thương do trầy xước xảy ra khi da cọ xát hoặc trượt trên bề mặt cứng, thô ráp. Vết trầy xước dù chảy máu ít nhưng cũng cần vệ sinh sạch sẽ, nhằm loại bỏ các dị vật, ngăn ngừa nhiễm trùng.

Vết cắt

Vết cắt (hay vết rạch) thường do dụng cụ hoặc vật sắc nhọn gây ra. Vết cắt sâu có thể gây chảy máu nghiêm trọng.

Vết rách

Vết rách là vết hở nông hoặc sâu, xảy ra do tai nạn hoặc các sự cố liên quan đến dao, máy móc, dụng cụ sắc nhọn.

Vết đâm

Vết đâm là thương tổn một phần hoặc toàn bộ lớp da, thường gặp ở các vụ bạo lực, giẫm phải gai, đinh hoặc kim tiêm. Loại vết thương này có thể chảy nhiều máu, đe dọa đến tính mạng của nạn nhân. (2)

Vết đạn bắn

Vết thương do đạn bắn xuyên vào cơ thể, hình tròn. Loại vết thương này có thể làm tổn thương các cơ quan nội tạng.

Cách sơ cứu vết thương đúng kỹ thuật với từng loại thương tổn
Vết thương hở thường gặp.

Cách sơ cứu vết thương chi tiết A-Z

Sơ cứu vết thương rất quan trọng, nhất là vết thương sâu, chảy nhiều máu, đe dọa tính mạng của nạn nhân. Sơ cứu đúng cách và kịp thời sẽ góp phần hạn chế thương tổn, tăng cơ hội sống cho nạn nhân. Ngược lại, không được sơ cứu hoặc thực hiện thao tác sai có thể khiến tình trạng người bệnh thêm trầm trọng. Dưới đây là những cách sơ cứu vết thương chi tiết cần lưu ý: (3)

  • Rửa tay: luôn rửa tay trước khi áp dụng các phương pháp sơ cứu, thao tác này nhằm giữ cho vết thương sạch sẽ và ngăn nhiễm trùng.
  • Đeo găng tay dùng 1 lần (nếu có).
  • Cầm máu: với những vết thương sâu (vết rách, vết đạn bắn), ưu tiên hàng đầu là cầm máu nhằm ngăn ngừa cơ thể mất nhiều máu, gây nguy hiểm cho nạn nhân. Có thể dùng khăn sạch, băng hoặc gạc vô trùng ép nhẹ lên vết thương, giúp đẩy nhanh quá trình đông máu. Đồng thời, nâng cao vết thương cho đến khi máu ngừng chảy.
  • Làm sạch vết thương: dùng nước sạch hoặc nước muối sinh lý rửa vết thương sau khi máu ngừng chảy. Rửa xung quanh vết thương bằng xà phòng. Không sử dụng hydro peroxide hoặc iốt vì có thể gây kích ứng. Loại bỏ bụi bẩn hoặc dùng nhíp đã làm sạch bằng cồn để gắp dị vật. Trường hợp dị vật quá lớn hoặc vết thương rộng, sâu nên đưa nạn nhân đến cơ sở y tế để được xử lý kịp thời, không tự ý can thiệp vì có thể khiến vết thương nghiêm trọng.
  • Xử lý vết thương bằng thuốc kháng sinh: thoa một lớp mỏng thuốc mỡ kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Băng vết thương: che vết thương bằng vải sạch, băng hoặc gạc vô trùng, sau đó cố định bằng băng dính. Vết thương hở sâu có thể phải khâu hoặc ghim.
  • Thay băng: thay băng cũ và kiểm tra dấu hiệu nhiễm trùng ít nhất 1 lần/ngày. Khử trùng vết thương trước khi dán lại bằng băng dính hoặc gạc vô trùng.
  • Đưa nạn nhân đến bệnh viện sau khi đã thực hiện các bước sơ cứu. Trường hợp vết thương sâu, chảy nhiều máu, nên đưa nạn nhân đến ngay cơ sở y tế để kịp thời cứu chữa.
  • Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng: nếu thấy các triệu chứng đỏ, đau dữ dội, vết thương tiết dịch, sưng nên đến ngay bệnh viện để được bác sĩ kiểm tra, xử lý nhằm hạn chế biến chứng. (4)

Nhận định

  • Giữ bình tĩnh và gọi 115 để nhân viên y tế hỗ trợ kịp thời.
  • Kiểm tra, đánh giá mức độ an toàn của khu vực xảy ra tai nạn.
  • Xem xét tình trạng sức khỏe, phân loại và mức độ nghiêm trọng của vết thương mà nạn nhân gặp phải.

Kế hoạch

  • Với vết thương nghiêm trọng: kêu gọi sự giúp đỡ của những người xung quanh. Gọi 115 để kịp thời đưa nạn nhân tới các cơ sở y tế gần nhất.
  • Với các vết thương nhỏ như: trầy xước, vết cắt, có thể tự sơ cứu tại chỗ theo những hướng dẫn dưới đây.
Cách sơ cứu vết thương đúng kỹ thuật với từng loại thương tổn
Các bước sơ cứu vết thương và những trường hợp cần nhanh chóng đến gặp bác sĩ.

Thực hiện

Sơ cứu vết thương kín

Hầu hết các vết thương kín, chẳng hạn như vết bầm tím có thể chăm sóc tại nhà bằng cách:

  • Chườm đá lên vết thương trong 20 phút để giảm đau.
  • Nâng cao vùng bị thương để giảm sưng.

Trường hợp chấn thương vùng đầu hoặc vết thương kín ở ngực, bụng,… nên đến ngay cơ sở y tế để được chẩn đoán, điều trị kịp thời.

Sơ cứu vết thương hở

Sơ cứu vết cắt

  • Cầm máu bằng cách dùng khăn sạch, băng hoặc gạc vô trùng ép trực tiếp lên vết thương 3 - 5 phút
  • Thực hiện sơ cứu vết thương theo những cách đã đề cập ở trên:
    • Làm sạch vết thương bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý.
    • Xử lý vết thương bằng thuốc mỡ kháng sinh.
    • Băng vết thương.
    • Thay băng cũ và kiểm tra dấu hiệu nhiễm trùng ít nhất 1 lần/ngày.
    • Đưa nạn nhân đến bệnh viện nếu vết thương sâu, chảy nhiều máu.
    • Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng nếu thấy các triệu chứng đỏ, vết thương tiết dịch,…

Sơ cứu vết rách

Sơ cứu vết rách cũng tương tự như vết thương hở. Với các vết rách nhỏ, thao tác sơ cứu được thực hiện như sau:

  • Làm sạch vết thương bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý.
  • Loại bỏ chất bẩn và mảnh vụn từ vết thương
  • Nếu vết rách chảy máu, dùng băng hoặc khăn sạch ép trực tiếp lên vết thương 3 - 5 phút để cầm máu.
  • Bôi thuốc mỡ kháng sinh và tiến hành băng vết thương.

Với những vết rách lớn, cầm máu là việc làm ưu tiên hàng đầu, sau đó làm sạch, băng vết thương và đưa nạn nhân tới cơ sở y tế gần nhất để điều trị kịp thời.

Sơ cứu vết thương bị đâm xuyên

Với những vết thương bị đâm xuyên, cần nhanh chóng thực hiện cầm máu, băng vết thương bằng khăn sạch và chuyển nạn nhân đến ngay cơ sở y tế gần nhất. Tuyệt đối không được rút các vật đâm xuyên ra khỏi cơ thể nạn nhân vì có thể làm vết thương thêm trầm trọng hoặc nhiễm trùng.

Sơ cứu vết thương súng bắn

Sơ cứu vết thương do súng bắn theo những bước sau:

  • Thực hiện cầm máu.
  • Làm sạch vết thương.
  • Che vết thương bằng khăn sạch, băng hoặc gạc vô trùng.
  • Nhanh chóng đưa nạn nhân đến bệnh viện.
Cách sơ cứu vết thương đúng kỹ thuật với từng loại thương tổn
Vết thương được sơ cứu đúng cách.

Lưu ý khi sơ cứu vết thương

Vết thương kín, chẳng hạn như những vết bầm nhẹ có thể điều trị tại nhà. Trường hợp té ngã, gặp sự cố do luyện tập, vận động, vết thương kín có kích thước lớn, sưng, đau dai dẳng. Đặc biệt là vết thương ở những vị trí nguy hiểm như: đầu, ngực, bụng, cần nhanh chóng đưa nạn nhân đến bệnh viện để được kiểm tra, chẩn đoán và điều trị sớm, tránh biến chứng không đáng có.

Với những nạn nhân có vết thương hở, cần lưu ý một số điều sau:

  • Không băng vết thương quá chặt vì có thể khiến máu khó lưu thông.
  • Trường hợp nạn nhân chảy nhiều máu, nếu không tìm thấy khăn sạch hay gạc vô trùng. Có thể dùng tay của nạn nhân hoặc người sơ cứu ép lên vết thương, để hạn chế tình trạng mất nhiều máu.
  • Sau khi đã băng bó vết thương, cần đặt nạn nhân ở tư thế thoải mái, đồng thời, nâng cao vùng tổn thương nhằm giảm áp lực máu tới vị trí này.
  • Không tì, đè lên vết thương của nạn nhân.
  • Tuyệt đối không tự ý rút dị vật ra khỏi vết thương, điều này có thể gây chảy máu mất kiểm soát và nhiễm trùng.
  • Trường hợp vết thương dính bụi bẩn nên dùng nước sạch hoặc nước muối sinh lý để vệ sinh sạch sẽ trước khi sơ cứu.
  • Với những trường hợp nghiêm trọng, chẳng hạn như đứt lìa tay, chân,… cần làm sạch vết thương và sơ cứu như hướng dẫn phía trên. Đồng thời, bảo quản bộ phận bị đứt lìa sạch sẽ, mang theo bộ phận này và đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất để kịp thời cứu chữa.
  • Với những vết thương bị đâm thủng, cần dùng nước muối sinh lý làm sạch, đồng thời, đợi vết thương khô mới thực hiện băng bó nhằm tránh nguy cơ uốn ván.

Phòng ngừa tai nạn gây thương tích

Bộ Y tế thống kê, tỷ lệ tử vong do tai nạn thương tích ở nước ta hiện nay đến 11%, chỉ sau các bệnh tim mạch (18%) và bệnh truyền nhiễm (15%). Tai nạn thương tích đã và đang trở thành vấn nạn được toàn xã hội quan tâm, nhất là với trẻ em. Vì vậy, để phòng tránh tai nạn thương tích, mỗi người cần nâng cao ý thức, chủ động và thực hiện tốt các biện pháp phòng ngừa như:

  • Hạn chế tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ gây tai nạn thương tích như: lửa, điện, nước, xăng dầu,….
  • Thực hiện nghiêm chỉnh các quy định về an toàn giao thông như: đội mũ bảo hiểm, thắt dây an toàn, không lạng lách, đánh võng.
  • Không dùng bạo lực giải quyết mâu thuẫn.
  • Luyện tập thể dục thể thao vừa sức.
  • Phòng ngừa tai nạn thương tích ở trẻ em bằng các biện pháp như: để thuốc và hóa chất xa tầm tay của trẻ. Hạn chế cho con ra chơi ở các khu vực gần ao hồ, sông suối. Không để trẻ tiếp xúc với các vật sắc nhọn,…
  • Tập huấn về an toàn lao động, trang bị đồ bảo hộ khi làm việc tại các công trình xây dựng, nhà máy, phòng thí nghiệm,…

Khoa Cấp cứu, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là đơn vị cấp cứu, hồi sức và chăm sóc tích cực cho những bệnh nhân gặp chấn thương nặng, nguy kịch như: té ngã, sốc, suy hô hấp, suy đa cơ quan, suy thận, suy gan, hôn mê, nhiễm trùng huyết nặng, ngộ độc cấp,… Đội ngũ bác sĩ, điều dưỡng được đào tạo chuyên sâu, bài bản, có thể tiếp nhận và xử lý những trường hợp khẩn cấp. Đồng thời, phối hợp với tất cả các chuyên khoa một cách nhanh chóng, phác đồ điều trị được cá thể hóa cho từng người bệnh sẽ giúp bệnh nhân phục hồi sớm, mau về nhà.

Bài viết trên đã hướng dẫn cách sơ cứu vết thương đúng kỹ thuật với từng loại thương tổn. Hy vọng đây sẽ là những thông tin hữu ích giúp mọi người thêm hiểu và hỗ trợ nạn nhân gặp chấn thương nhanh chóng, kịp thời.