Đơn vị:
Có Mây

Có Mây

26 °

Cảm giác như 27°.

Thấp/Cao
22°/27°
Độ ẩm
47 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
17.6 km/h
Điểm ngưng
18.2 °
UV
0.5

Thời tiết Xã Thiện Kỵ - Hữu Lũng - Lạng Sơn ngày mai

Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
1.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
2.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
3.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
2.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
2.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
1.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
11.9 km/h
Khả năng có mưa
68 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.6 km/h
Khả năng có mưa
68 %
Áp suất
1011 mmhg
UV
0.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
15.1 km/h
Khả năng có mưa
85 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
88 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
16.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
15.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
14.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
13 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
678.95
N02
36.26
O3
56
PM10
72.52
PM25
71.41
SO2
37