Đơn vị:
Nhiều mây

Nhiều mây

15 °

Cảm giác như 16°.

Thấp/Cao
13°/21°
Độ ẩm
90 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Điểm ngưng
12.2 °
UV
0.3

Thời tiết Xã Chiềng Sại - Bắc Yên - Sơn La ngày mai

Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
65 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
72 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
1.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
70 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
3.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
74 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
4.9
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
70 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
5.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.8 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
5.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
3.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
1.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
75 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
9 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
71 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
6.5 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
88 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
86 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
0 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
65 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
87 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
2 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
62 %

Chất lượng không khí

Xấu
Chất lượng không khí xấu, mọi người có thể gặp vấn đề sức khỏe.
CO
601.25
N02
22.755
O3
72
PM10
81.585
PM25
81.4
SO2
24.975