Đơn vị:
Nhiều mây

Nhiều mây

21 °

Cảm giác như 21°.

Thấp/Cao
20°/25°
Độ ẩm
82 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Điểm ngưng
17.3 °
UV
0

Thời tiết Thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên ngày mai

Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.7 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
61 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
1.2
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
1.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0.7
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
1
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
0.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
0.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
0.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
66 %
Áp suất
1012 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/h
Khả năng có mưa
66 %
Áp suất
1013 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
62 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1015 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
100 %
Áp suất
1014 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/h
Khả năng có mưa
100 %

Chất lượng không khí

Trung bình
Chất lượng không khí không lành mạnh cho nhóm người nhạy cảm.
CO
510.6
N02
46.805
O3
66
PM10
56.795
PM25
55.13
SO2
31.635