Đơn vị:
Có Mây

Có Mây

20 °

Cảm giác như 20°.

Thấp/Cao
15°/21°
Độ ẩm
50 %
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Điểm ngưng
11.4 °
UV
4.7

Thời tiết Xã Hán Đà - Yên Bình - Yên Bái ngày mai

Áp suất
1023 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1023 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1022 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1022 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1022 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1022 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1023 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1023 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1024 mmhg
UV
0.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1024 mmhg
UV
1.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.8 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1023 mmhg
UV
3.1
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.2 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1022 mmhg
UV
4.3
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
4.8
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
4.4
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
3
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.6 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
1.6
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0.5
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.3 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1016 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1017 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1018 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.4 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1019 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
10.1 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
9 km/h
Khả năng có mưa
0 %
Áp suất
1020 mmhg
UV
0
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.9 km/h
Khả năng có mưa
0 %

Chất lượng không khí

Rất xấu
Chất lượng không khí rất xấu, tất cả mọi người có thể bắt đầu có các vấn đề sức khỏe.
CO
987.9
N02
33.485
O3
34
PM10
183.15
PM25
181.855
SO2
32.745